• adj

    みがる - [身軽]
    びんかつ - [敏活] - [MẪN HOẠT]
    スピーディー
    すばやい - [素早い]
    きびん - [機敏]
    Nhanh nhẹn trong việc nắm bắt xu hướng dư luận: 世論の動向を把握するのに機敏である
    Hoạt động một cách nhanh nhẹn: 機敏に行動する
    かっぱつ - [活発]
    あしばやい - [足速い] - [TÚC TỐC]
    bé gái kia rất mau mắn, nhanh nhẹn: あの女の子は足速い子です
    キビキビ
    động tác, nói năng nhanh nhẹn: キビキビした〔動作・話し方などが〕
    きびきび
    きびきびする
    làm việc vừa nhanh nhẹn vừa hiệu quả: 仕事をするのにきびきびして効率的である
    động tác của người hay chuyển động của vật gì đó rất nhanh nhẹn: きびきびした〔人の動作や物事の動きが〕

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X