• adv

    たびたび - [度々]
    tôi đã làm thử nhiều lần: 度々やって見た
    しばしば - [屡々]
    しきりに - [頻りに]
    nhiều lần thúc giục trả sách: 本を返すように頻りに催促された

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X