• n

    おおぜい - [大勢] - [ĐẠI THẾ]
    có rất nhiều người đến tham gia tình nguyện: ボランティアをしに来てくれた人たちが大勢いた
    trong ký túc xá sinh viên này, có rất nhiều sinh viên đến từ khu vực Đông Nam Á: この学生寮には、東南アジアから来た学生が大勢いる
    có nhiều người thích đi du lịch nước ngoài: 海外へ行きたいと思う人は大勢いる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X