• v

    そめる - [染める]
    かんせんする - [感染する]
    nhiễm nặng (virus): ひどく感染する(ウイルスに)
    bệnh truyền nhiễm trực tiếp từ người này sang người khác thông qua việc tiếp xúc: 人から人への接触によって直接感染する(病気が)
    nhiễm AIDS do tiếp xúc với ~: ~との接触からエイズに感染する
    おびる - [帯びる]
    nhiễm màu gì: ~の色を帯びる
    nhiễm ảnh hưởng tính cách của ~: ~の性格を帯びる
    nhiễm ảnh hưởng đặc trưng của cái gì: ~の特徴を帯びる
    おせんする - [汚染する]
    khu vực bị nhiễm phóng xạ: 放射能に汚染された区域
    người bị nhiễm chất độc màu da cam: 枯葉剤に汚染された人
    うつる - [移る]
    Thói quen ăn uống của bố mẹ thường nhiễm sang con cái.: 親の食習慣が子どもに移ることは多い。
    うつす - [移す]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X