• n

    やくめ - [役目]
    バトンタッチ
    にんむ - [任務]
    nhận nhiệm vụ: 任務を受ける
    にん - [任]
    つとめ - [務め]
    hoàn thành nhiệm vụ: 務めを果たす
    つとめ - [勤め]
    タスク
    せきむ - [責務]
    しょくむ - [職務]
    かだい - [課題]
    nhiệm vụ quan trọng hiện nay: 現代の重要な課題

    Kỹ thuật

    ミッション

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X