• exp

    とくむ - [特務] - [ĐẶC VỤ]
    được giao nhiệm vụ đặc biệt là bảo vệ tổng thống: 大統領の警護のために(特務任務で)派遣される
    hoãn lại một vụ phóng tàu vũ trụ: スペースシャトルの特務飛行を中止する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X