• n

    ねつど - [熱度] - [NHIỆT ĐỘ]
    Hiển thị nhiệt độ: 熱度表示
    ねつ - [熱]
    きおん - [気温]
    nhiệt độ trung bình trong tháng một (tháng giêng): 1月の平均気温
    nhiệt độ cao nhất của ngày hôm nay: 今日の最高気温
    nhiệt độ cao nhất theo dự báo: 予想最高気温
    nhiệt độ trung bình hàng năm: 年間平均気温
    おんど - [温度]
    Buổi chiều nhiệt độ tăng một chút.: 午後温度がやや上がった。
    nhiệt kế: 温度計

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X