• n, exp

    こうおん - [恒温] - [HẰNG ÔN]
    Với nhiệt độ và độ ẩm ổn định: 恒温恒湿の
    Phòng có nhiệt độ ổn định: 恒温室
    Két nước có nhiệt độ ổn định: 恒温槽

    Kỹ thuật

    ていおん - [定温]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X