• n

    こうないえん - [口内炎]
    Chứng viêm miệng (nhiệt mồm): アフタ性口内炎(せい こうないえん)
    こうえん - [口炎] - [KHẨU VIÊM]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X