• adj

    マニアック
    ねっしん - [熱心]
    こんせつ - [懇切]
    Người phụ nữ ấy đã chỉ đường cho tôi rất nhiệt tình.: その女性は懇切丁寧に道を教えてくれた。
    あつい - [熱い]
    おもうぞんぶん - [思う存分]
    しきりに - [頻りに]
    nhiệt tình mời đi xem phim: 頻りに映画に誘われた
    ねつ - [熱]
    ねつじょう - [熱情] - [NHIỆT TÌNH]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X