• n

    ねんまく - [粘膜]
    niêm mạc dạ dày: 胃の粘膜

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X