• adj

    おなかがいっぱい - [お腹がいっぱい]
    いっぱい - [一杯]
    Ăn no ấm cật (Khi no bụng rồi thì chỉ nghĩ đến những người con gái thôi): 腹が一杯になると、心は若い娘たちのことで一杯。
    はらむ - [孕む]
    cánh buồm no gió: 〔帆が〕 風をはらむ
    まんぷくした - [満腹した]
    もうけっこうです - [もう結構です]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X