• v

    よういくする - [養育する]
    やしなう - [養う]
    そだてる - [育てる]
    しいく - [飼育する]
    さいばい - [栽培する]
    かう - [飼う]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X