• v

    もえる - [燃える]
    nung nấu ý muốn được vào đại học: 向学心に燃える
    あたためる - [暖める]
    Tôi có một kế hoạch nung nấu đã lâu.: 私には長い間温めている計画がある。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X