• n

    ぶこく - [誣告]
    bị buộc tội ăn cắp oan: 窃盗罪の誣告
    ふこうせい - [不公正]
    ぬれい - [ぬれ衣]
    đổ oan cho ai: (人)にぬれ衣を着せる
    đổ oan cho tội giết người: (人)に殺人のぬれ衣を着せられる
    えんざい - [冤罪]
    bị buộc tội oan: ~を被る
    bị đổ tội oan: ~に冤罪を着せる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X