• v

    むしばむ - [蝕む]
    はめつ - [破滅する]
    くずす - [崩す]
    かいめつ - [壊滅する]
    phá hủy tòa nhà đó: 建物を壊滅させる
    3 ngôi làng đã bị phá hủy hoàn toàn khi cơn bão khủng khiếp đó quét qua: その台風は非常に破壊的で、3つの村が壊滅した
    thị trấn đó đã bị phá hủy bởi trận lũ lụt: 洪水でその町は壊滅した
    trận động đất ấy đã làm mọi thứ rơi vào tình trạng phá hủy hoàn toàn: その地震に
    うちこわす - [打ち壊す]

    Kỹ thuật

    ディスマントル
    ブレーク

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X