• v

    やぶる - [破る]
    phá hoại hòa bình: 平和を破る
    はかい - [破壊する]
    Đào sâu vào lòng đất để phá hoại các nơi trú ẩn dưới đất của tổ chức khủng bố (đầu đạn hạt nhân).: 地中深くまで進んでテロ集団の地下要さいを破壊する〔核弾頭が〕
    こわす - [壊す]
    あらす - [荒らす]
    ダメージ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X