• v

    ほろぼす - [滅ぼす]
    たおす
    こわす - [壊す]
    こうはい - [荒廃する]
    Do chiến tranh liên miên nên quốc gia bé nhỏ đó đã bị phá hủy hoàn toàn: 戦争続きでその小国は完全に荒廃してしまった。
    あらす - [荒らす]
    あらす - [荒す]
    Ruộng đồng bị nước lớn phá huỷ.: 大水に田畑を荒らされた。
    こうはい - [荒廃]

    Tin học

    クラッシュ
    はかい - [破壊]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X