• n

    しはらいかのう - [支払い可能]
    くろじとうさん - [黒字倒産] - [HẮC TỰ ĐẢO SẢN]
    たおれる - [倒れる]
    công ty xây dựng S nợ quá nhiều và đã bị phá sản: S土木は多額の借金を抱えて倒れた
    とうさん - [倒産する]
    Năm ngoái, chỉ riêng thành phố này đã đến hơn 20 doanh nghiệp bị phá sản.: 昨年はこの町だけで 20 余りの企業が倒産した.
    はさん - [破産する]
    Khi một công ty lớn phá sản, những người có trách nhiệm cao nhất thường bỏ trốn cuỗm theo hàng triệu đô: 大会社が破産すると、最高責任者たちは何百万ドルも持ち逃げする

    Kinh tế

    しはらいふのう - [支払い不能]
    はさん - [破産]
    はたんする - [破綻する]
    Category: 財政

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X