• v

    はれつ - [破裂する]
    cuộc đám phán bị đổ bể: 談判が破裂した
    とっぱ - [突破する]
    phá vỡ phòng tuyến: バリケードを突破する
    くだく - [砕く]
    きりくずす - [切り崩す]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X