• n

    ドラフト
    てきよう - [摘要]
    soạn thảo/phác thảo một bản đề cương: 摘要を作成する
    bản hợp đồng phác thảo: 摘要契約書
    ていよう - [提要] - [ĐỀ YẾU]
    phác thảo nghiệp vụ: 執務提要
    bản phác thảo sinh vật học: 生物学提要
    こうがい - [梗概] - [NGẠNH KHÁI]
    きこう - [起稿] - [KHỞI CẢO]
    phác thảo: 起稿する
    がいよう - [概要] - [KHÁI YẾU]
    がいせつ - [概説] - [KHÁI THUYẾT]
    phác thảo các đánh giá liên quan đến y học: 医学に関しての見解を概説する
    phác thảo chương trình nghị sự: 議事日程を概説する
    がこう - [画稿] - [HỌA CẢO]
    vẽ phác thảo bông hoa: 花を画稿する
    かんむり - [冠する]
    phác thảo (phác họa) bức vẽ: 絵を冠する

    Kỹ thuật

    ドラーフト

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X