• n

    ほうほう - [方法]
    ビート
    テンポ
    せいしん - [精神]
    じゅけんしゃかーど - [受験者カード]
    じまん - [自慢]
    こうまんな - [高慢な]
    けいしき - [形式]
    カスタネット
    おうへいな - [横柄な]

    Tin học

    めいどう - [鳴動]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X