• v

    していする - [指定する]
    しゅうは - [宗派]
    じゅりょうしょう - [受領証]
    にんめいする - [任命する]
    はけん - [派遣]
    はばつ - [派閥]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X