• n

    ほしゅは - [保守派]
    Kháng nghị từ phe phái bảo thủ.: 保守派からの抵抗
    Vụ việc mà phái bảo thủ không thông qua.: 保守派が容認しないこと

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X