• v

    はんけつする - [判決する]
    せんこくする - [宣告する]
    さばく - [裁く]
    phán xử công bằng: 公平に裁く

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X