• n, exp

    こうしゃとっか - [高射特科] - [CAO XẠ ĐẶC KHOA]
    Nhóm pháo binh phòng không: 高射特科群
    Tin tức pháo binh phòng không: 高射特科情報
    Cán bộ liên lạc thông tin pháo binh phòng không: 高射特科連絡幹部

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X