• adj

    エレクトリック
    công ty điện - gas thái bình dương: パシフィック・ガス・アンド・エレクトリック
    công ty điện Lincoln: リンカーン・エレクトリック社
    trao đổi dữ liệu điện: エレクトリック・データ・インターチェンジ
    はつでん - [発電する]
    Tận dụng sức gió để sản xuất điện năng.: 発電するために風力を活用する
    phát điện do phản ứng của nước và khí oxy.: 水素と酸素の反応で発電する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X