• v

    いいあらわす - [言い表す]
    もうしあげる - [申し上げる]
    Tôi từ chối phát biểu về kết quả của vụ xét xử: その裁判の成り行きについては、推測を申し上げることすらいたしかねます
    はっぴょう - [発表する]
    はっする - [発する]
    Việc sửa đổi hay hủy bỏ bất kỳ một quy định nào trong hợp đồng này chỉ phát huy hiệu lực khi có chữ ký của các bên duới hình thức văn bản.: 本契約の規定に関して権利破棄または修正を行う場合は、書面で行い、且つ当事者が署名した場合のみ効力を発する。
    こうえん - [講演する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X