• v

    にえる - [煮える]
    かんかんおこる - [かんかん怒る] - [NỘ]
    phát cáu với các chính sách của chính phủ: 政府の政策にカンカンになって怒る
    Khi nhìn thấy tờ hóa đơn đòi tiền điện thoại di động của con gái, ông Daniel đã phát cáu: ダニエルは娘の携帯電話の請求書を見てカンカンに怒った
    かっかする
    phát cáu vì cái gì: ~にかっかする
    làm ai đó phát cáu: (人)をかっかさせる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X