• v

    ほどこしものする - [施し物する]
    きしゃをほどこす - [喜捨を施す]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X