• n

    はっこう - [発光]
    せいそうする - [清掃する]
    はっこう - [発光する]
    Vật chất phát quang khi gặp ánh sáng.: 光を当てると発光する物質
    ほうしゃする - [放射する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X