• v

    はってん - [発展する]
    Phát triển cùng với tiến trình mang tính khu vực và trên thế giới.: さまざまな地域的および国際的プロセスと歩調を合わせ発展する
    はったつ - [発達する]
    はえる - [生える]
    Phòng chống trước việc phát sinh mối mọt trong sách cũ vào mùa mưa.: 梅雨の間に古書にかびが生えることを未然に防ぐ
    そだつ - [育つ]
    Cây hoa bia phát triển tới mức các con bọ rùa bu lại nhiều.: てんとう虫が集まって来るほど、ホップがよく育つ。
    じょうたつ - [上達する]
    nghệ thuật đang phát triển: 芸術が~する
    こうじょう - [向上する]
    おう - [生う]
    かいはつ - [開発する]
    Phát triển hệ thống giao thông mới.: 新しい交通システムを開発する。
    Đây là loại thuốc mới được phát triển bởi công ty G.: これはG社によって開発された新薬だ。
    こうりゅう - [興隆]
    sự phát triển của văn hóa: 文化の興隆

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X