-
v
はってん - [発展する]
- Phát triển cùng với tiến trình mang tính khu vực và trên thế giới.: さまざまな地域的および国際的プロセスと歩調を合わせ発展する
はえる - [生える]
- Phòng chống trước việc phát sinh mối mọt trong sách cũ vào mùa mưa.: 梅雨の間に古書にかびが生えることを未然に防ぐ
かいはつ - [開発する]
- Phát triển hệ thống giao thông mới.: 新しい交通システムを開発する。
- Đây là loại thuốc mới được phát triển bởi công ty G.: これはG社によって開発された新薬だ。
こうりゅう - [興隆]
- sự phát triển của văn hóa: 文化の興隆
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ