• n

    こえ - [肥]
    くそ - [糞] - [PHẨN]
    phân (cứt) chim bồ câu: ハトの糞
    phân (cứt) voi: ゾウの糞
    phân (cứt) bò khô: 乾いた牛の糞
    phân (cứt) chim rơi trên xe ôtô: 鳥が車に落とした糞
    mày phải hót phân (cứt) cho con chó của mày. Đó là điều bình thường: 自分の犬の糞くらい拾うべきよ!常識よね
    うんち
    phân của đứa bé ấy vẫn chưa có mùi (chưa bị thối): この子のうんち、まだ臭くないわ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X