• n

    くぶん - [区分]
    phân chia chính xác giữa A và B: AとBとの厳密な区分
    えだわかれ - [枝分かれ] - [CHI PHÂN]
    được phân chi từ một dòng giống tổ tiên chung: 共通の祖先から枝分かれした
    chia tách nhiều lần và trở thành những đường đi nhỏ hơn: 何回も枝分かれしてより細い気道になる
    きりくずす - [切り崩す]
    くぎる - [区切る]
    ぶんたん - [分担する]
    へだてる - [隔てる]
    わかつ - [分かつ]
    phân chia sự đảm nhiệm...: ...の負担を分かつ
    わかれる - [分かれる]
    わける - [分ける]
    わりあて - [割り当て]
    わりあてる - [割り当てる]
    わりあてる - [割当てる]
    わる - [割る]

    Kinh tế

    わりあて - [割当]
    Category: 対外貿易

    Kỹ thuật

    パーチーション

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X