• v

    ぶんさん - [分散する]
    Phát tán sự rủi ro đang phát triển.: 開発リスクを分散する
    Phân tán đầu tư nhằm hạn chế rủi ro.: リスクを減らすために投資を分散する
    ぶんさん - [分散]
    とばす - [飛ばす]
    こぼれおちる - [こぼれ落ちる]
    かくさん - [拡散する]

    Tin học

    ぶんさんか - [分散化]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X