• n, exp

    けんにょう - [検尿] - [KIỂM NIỆU]
    Mỗi năm phân tích ure trong nước tiểu một lần: 検尿を年に1回ずつする
    đi phân tích ure trong nước tiểu: 検尿してもらう

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X