• n

    いいぶん - [言い分]
    Phán đoán từ sự phân trần của ai đó: (人)の言い分から判断すると
    いいわけ - [言い訳]
    phân trần giải thích về việc nghỉ việc một ngày: 仕事を一日休んだことに対ついて言い訳する
    phân trần giải thích lý do về việc quên hẹn: デートの約束をすっぽかしたことについて言い訳する
    いいわけ - [言い訳する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X