• n

    かみわざ - [神業]
    Điều đó đúng là một sự nhiệm màu.: あれはまったく神業だった.
    Cách làm tuyệt vời giống như một phép màu .: 神業のような見事なやり方で

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X