• n

    ひきざん - [引算]
    ひきざん - [引き算]
    học cách cộng trừ: 足し算と引き算を習う
    khấu trừ: 引き算で~から引く
    げんぽう - [減法]
    Phép cộng và phép trừ (phép cộng trừ): 加減法(かげんほう)

    Kỹ thuật

    げんほう - [減法]
    Category: 数学

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X