• n

    ほけんりょう - [保険料]
    Chi phí bảo hiểm cần thiết để đủ trả tiền chữa trị.: 医療をカバーするための保険料
    Phí bảo hiểm mà công ty là người hưởng lợi/ thụ hưởng.: 会社を受取人とした保険料

    Kỹ thuật

    インシュアランス
    プレミアム

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X