• n

    ほかんりょう - [保管料]
    そうこりようてすうりょう - [倉庫利用手数料]
    そうこほかんりょう - [倉庫保管料]
    くらしきりょう - [倉敷料] - [THƯƠNG PHU LIỆU]
    trong trường hợp phải gửi hàng vào kho chúng ta phải trả phí lưu kho: 倉庫に物品を預けた場合に支払う倉敷料

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X