• n

    じかんをろうひする - [時間を浪費する]
    けいひ - [経費]
    Phí tổn cần thiết để ~: ~に必要な経費
    Phí tổn để cung cấp bảo hiểm y tế: 医療保険を提供するための経費
    Phí tổn trực tiếp không kể phí quản lý và lợi nhuận: 管理費および利益を除く直接経費
    Phí tổn liên quan đến trường học: 学校関係経費
    Phí tổn cho kế hoạch vũ trụ mới để ~: ~しようという新宇宙計画の経費

    Kỹ thuật

    コスト

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X