• n

    とうほう - [東方]
    Đi về phía đông: 東方の~へと赴く
    とうそく - [東側] - [ĐÔNG TRẮC]
    Trong một khoảnh khắc gờ phía đông của mặt trăng đã dần vào phần bóng của trái đất.: 月の東側のリムが最初に地球の陰に入る瞬間

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X