• n

    むこうがわ - [向こう側]
    むこう - [向こう]
    はんたいがわ - [反対側]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X