• n

    したがわ - [下側]
    した - [下]
    かはんしん - [下半身] - [HẠ BÁN THÂN]
    trang phục mặc phía dưới: 下半身に着用する衣服
    アンダー
    phía dưới nước: アンダーウォーター

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X