• n

    てまえ - [手前]
    こっち - [此方]
    こちら - [此方]
    Trường ở phía bên này sông.: 学校は川のこちら側にある。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X