• n

    そとがわ - [外側] - [NGOẠI TRẮC]
    そと - [外]
    おもて - [表]
    phía ngoài có người nói: 表で人の声がする
    アウトサイダー
    Vượt quá phía bên ngoài: アウトサイダーを超えて
    Lập trường bên ngoài : アウトサイダーの立場
    アウト

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X