• n

    にしがわ - [西側] - [TÂY TRẮC]
    にし - [西]
    chúng tôi đề nghị mọi người sử dụng đường số 3 phía tây như một giải pháp thay thế.: 迂回路として、西3番通りの利用をお勧めします。
    David đã thiệt mạng trong vụ tai nạn giao thông khủng khiếp xảy ra vào lúc 11 giờ đêm qua tại địa điểm cách đường Hurstbridge 20km về phía Tây.: デ
    とりのほうがく - [酉の方角] - [DẬU PHƯƠNG GIÁC]
    せいほう - [西方]
    せいぶ - [西部]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X