• n

    むこう - [向こう]
    まぢか - [間近]
    フォア
    ぜんぽう - [前方] - [TIỀN PHƯƠNG]
    Xác nhận không có xe ôtô nào phía trước.: 前方にほかの車がいないことを確認する
    Chụp tia x phần ngực từ phía trước và phía ngang.: 前方と側方から胸部X線写真を撮影する

    Kỹ thuật

    フェース

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X