• n

    きゃくしつ - [客室]
    Nhà trọ nhỏ đó chỉ có bốn phòng khách: その小さな宿屋には客室が4室しかなかった
    Tỷ lệ cho thuê phòng của khách sạn: ホテル客室稼働率
    Thông tin mới nhất liên quan đến lượng nhu cầu thuê phòng: (人)の客室希望数に関する最新情報
    Nhân viên bộ phận đặt phòng của khách sạn đó làm việc rất siêng năng, chă

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X